Có 2 kết quả:
广漠 guǎng mò ㄍㄨㄤˇ ㄇㄛˋ • 廣漠 guǎng mò ㄍㄨㄤˇ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vast and empty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vast and empty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0